bi quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi quan+ adj
- pessimistic
- thái độ bi quan
a pessimistic attitude
- nhìn đời bằng cặp mắt bi quan
to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
- tình hình rất bi quan
the situation was pessimistic, the situation was critical
- chủ nghĩa bi quan
pessimism
- thái độ bi quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bi quan":
bồ quân bi quan bại quân bá quan ba quân - Những từ có chứa "bi quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 850